Hà Nội FC / 7th Rang
Sie benutzen einen veralteten Browser der nicht mehr kompatibel mit dem aktuellen Design ist. Bitte updaten Sie Ihren Browser oder nutzen Sie unsere alte Website.
Allgemeine Information über Hà Nội FC in 2021
Liga
Rang
7th Rang
Durschn. Größe in 2021
1.74m
Durschn. Alter in 2021
26.9
Spieler von Hà Nội FC in 2021
| Name | Geburtstag | Herkunftsland | Position | Saison | B | T | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi, Tấn Trường | 022 19, 1986 | Goalkeeper | 2021 | 11 | 0 | ||
| Phí, Minh Long | 022 11, 1995 | Goalkeeper | 2021 | 0 | 0 | ||
| Đỗ, Duy Mạnh | 099 29, 1996 | Centre Back | 2021 | 10 | 1 | ||
| Trần, Văn Kiên | 055 13, 1996 | Right Back | 2021 | 10 | 0 | ||
| Lê, Văn Xuân | 022 27, 1999 | Left Back | 2021 | 9 | 1 | ||
| Bùi, Hoàng Việt Anh | 011 1, 1999 | Centre Back | 2021 | 9 | 0 | ||
| Nguyễn, Thành Chung | 099 8, 1997 | Centre Back | 2021 | 8 | 0 | ||
| Trần, Đình Trọng | 044 25, 1997 | Centre Back | 2021 | 5 | 0 | ||
| Đoàn, Văn Hậu | 044 19, 1999 | Left Back | 2021 | 0 | 0 | ||
| Phạm, Thành Lương | 099 10, 1988 | Left Midfielder | 2021 | 11 | 0 | ||
| Oloya, Moses | 1010 22, 1992 | Right Midfielder | 2021 | 10 | 0 | ||
| Nguyễn, Quang Hải | 044 12, 1997 | Attacking Midfielder | 2021 | 9 | 1 | ||
| Phạm, Đức Huy | 011 20, 1995 | Centre Midfielder | 2021 | 8 | 0 | ||
| Trương, Văn Thái Quý | 088 22, 1997 | Centre Midfielder | 2021 | 8 | 0 | ||
| Lê, Tấn Tài | 033 26, 1984 | Centre Midfielder | 2021 | 6 | 0 | ||
| Đỗ, Hùng Dũng | 099 8, 1993 | Right Midfielder | 2021 | 4 | 1 | ||
| Ngân, Văn Đại | 022 9, 1992 | Right Winger | 2021 | 12 | 3 | ||
| Nguyễn, Văn Quyết | 077 1, 1991 | Right Winger | 2021 | 10 | 1 |
Deutsch (beta)