Hà Nội FC / 1th Rang
Sie benutzen einen veralteten Browser der nicht mehr kompatibel mit dem aktuellen Design ist. Bitte updaten Sie Ihren Browser oder nutzen Sie unsere alte Website.
Allgemeine Information über Hà Nội FC in 2019
Liga
Rang
1th Rang
Durschn. Größe in 2019
1.75m
Durschn. Alter in 2019
24.9
Spieler von Hà Nội FC in 2019
| Name | Geburtstag | Herkunftsland | Position | Saison | B | T | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi, Tiến Dũng | 022 28, 1997 | Goalkeeper | 2019 | 3 | 0 | ||
| Phí, Minh Long | 022 11, 1995 | Goalkeeper | 2019 | 1 | 0 | ||
| Trần, Văn Kiên | 055 13, 1996 | Right Back | 2019 | 23 | 1 | ||
| Đỗ, Duy Mạnh | 099 29, 1996 | Centre Back | 2019 | 21 | 0 | ||
| Đoàn, Văn Hậu | 044 19, 1999 | Left Back | 2019 | 21 | 0 | ||
| Nguyễn, Thành Chung | 099 8, 1997 | Centre Back | 2019 | 17 | 4 | ||
| Trần, Đình Trọng | 044 25, 1997 | Centre Back | 2019 | 6 | 0 | ||
| Đinh, Tiến Thành | 011 24, 1991 | Centre Back | 2019 | 6 | 0 | ||
| McDonald, Brandon | 011 16, 1986 | Centre Back | 2019 | 4 | 0 | ||
| Nguyễn, Quang Hải | 044 12, 1997 | Attacking Midfielder | 2019 | 24 | 8 | ||
| Đỗ, Hùng Dũng | 099 8, 1993 | Right Midfielder | 2019 | 24 | 3 | ||
| Phạm, Thành Lương | 099 10, 1988 | Left Midfielder | 2019 | 21 | 1 | ||
| Phạm, Đức Huy | 011 20, 1995 | Centre Midfielder | 2019 | 20 | 0 | ||
| Trương, Văn Thái Quý | 088 22, 1997 | Centre Midfielder | 2019 | 14 | 0 | ||
| Oloya, Moses | 1010 22, 1992 | Right Midfielder | 2019 | 13 | 0 | ||
| Ngân, Văn Đại | 022 9, 1992 | Right Winger | 2019 | 16 | 1 | ||
| Nguyễn, Văn Quyết | 077 1, 1991 | Right Winger | 2019 | 15 | 9 |
Deutsch (beta)