Thể Công Hà Nội / 11th Rang
Sie benutzen einen veralteten Browser der nicht mehr kompatibel mit dem aktuellen Design ist. Bitte updaten Sie Ihren Browser oder nutzen Sie unsere alte Website.
Allgemeine Information über Thể Công Hà Nội in 2004
Liga
Rang
11th Rang
Durschn. Größe in 2004
1.73m
Durschn. Alter in 2004
26.1
Spieler von Thể Công Hà Nội in 2004
| Name | Geburtstag | Herkunftsland | Position | Saison | B | T | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn, Mạnh Dũng | 044 29, 1981 | Goalkeeper | 2004 | 14 | 0 | ||
| Vũ, Như Thành | 088 28, 1981 | Centre Back | 2004 | - | - | ||
| Khabibulloev, Umed | 1111 12, 1978 | Defender | 2004 | - | - | ||
| Nguyễn, Quốc Trung | 044 10, 1979 | Defender | 2004 | - | - | ||
| Nguyễn, Đức Thắng | 055 28, 1976 | Defender | 2004 | - | - | ||
| Phạm, Như Thuần | 1010 22, 1975 | Defender | 2004 | - | - | ||
| Thạch, Bảo Khanh | 044 25, 1979 | Attacking Midfielder | 2004 | - | - | ||
| Nguyễn, Hồng Sơn | 1010 9, 1970 | Midfielder | 2004 | - | - | ||
| Trương, Việt Hoàng | 1212 9, 1975 | Midfielder | 2004 | - | - | ||
| Đặng, Khánh Lâm | 011 23, 1984 | Midfielder | 2004 | - | - | ||
| Đặng, Thanh Phương | 044 17, 1981 | Midfielder | 2004 | - | - | ||
| Đặng, Phương Nam | 1212 15, 1976 | Centre Forward | 2004 | - | - |
Deutsch (beta)